Có 2 kết quả:

固執 gù zhí ㄍㄨˋ ㄓˊ固执 gù zhí ㄍㄨˋ ㄓˊ

1/2

Từ điển phổ thông

cố chấp, khăng khăng, dai dẳng

Từ điển Trung-Anh

(1) obstinate
(2) stubborn

Từ điển phổ thông

cố chấp, khăng khăng, dai dẳng

Từ điển Trung-Anh

(1) obstinate
(2) stubborn